1. Các công trình khoa học
STT |
Mã |
Tên bài báo |
Tên tác giả |
Tên tạp chí |
Tập |
Số |
Trang |
|
Các công trình công bố trên tạp chí quốc tế thuộc danh mục SCIE/SCOPUS/WOS |
||||||||
1. |
1113022 |
Inhibitive effect of the Ce (III) chloride and nitrate on the corrosion resistance of Zn alloyed sacrificial coatings: Effect of alloying compounds of the sacrificial layer |
Marie-Georges Olivier. Nguyễn Thị Thảo. Thái Thu Thủy. Trịnh Anh Trúc |
Electrochimica Acta |
452 |
0 |
142296 |
|
2. |
1113032 |
Imidazolium-based heavy-atom-free photosensitizer for nucleus-targeted fluorescent bioimaging and photodynamic therapy |
Phạm Thành Chung. Songyi Lee. Phạm Thành Chung. Nguyễn Văn Tráng. Trần Đại Lâm |
Acs Applied Materials & Interfaces |
15 |
41 |
47969– 47977 |
|
3. |
1113022 |
Inhibitive effect of the Ce (III) chloride and nitrate on the corrosion resistance of Zn alloyed sacrificial coatings: Effect of alloying compounds of the sacrificial layer |
Marie-Georges Olivier. Nguyễn Thị Thảo. Thái Thu Thủy. Trịnh Anh Trúc |
Electrochimica Acta |
452 |
0 |
142296 |
|
4. |
1113052 |
5-fluorouracil and curcuminoids extract from Curcuma longa L. loaded into nanohydroxyapatite as a drug delivery carrier for SCOV-3 and HepG2 cancer cells treatment |
Nguyễn Thu Phương. Magdalena Osial. Nguyễn Thu Phương. Đinh Thị Mai Thanh |
Ceramics International |
49 |
15 |
25775-25787 |
|
5. |
1113021 |
Influence of solution pH on the structure formation and protection properties of ZnAlCe hydrotalcites layers on hot-dip galvanized steel |
Marie-Georges Olivier. Phạm Thu Thùy. Nguyễn Thùy Dương. Nguyễn Anh Sơn. Tô Thị Xuân Hằng |
Surface And Coatings Technology |
472 |
0 |
129918 |
|
6. |
1113033 |
Imidazole–carbazole conjugate for two-photon-excited photodynamic therapy and fluorescence bioimaging |
Hwan Myung Kim. Songyi Lee. Phạm Thành Chung. Trần Đại Lâm |
Chemical Communications |
59 |
0 |
4503-4506 |
|
7. |
1113017 |
Effects of nano-TiO2 and nano-SiO2 particles on the reflectance and weathering durability of solar heat reflectance coating |
Nguyễn Thiên Vương. Nguyễn Tri Phương. Nguyễn Thiên Vương. Đào Phi Hùng. Nguyễn Tuấn Anh. Mạc Văn Phúc. Đỗ Trúc Vy. Đặng Thị Mỹ Linh. Hà Minh Nguyệt. TRịnh hoàng nghĩa. Lê Trọng Lư. Trần Đại Lâm. Nguyễn Thành Đạt |
Journal Of Photochemistry And Photobiology A: Chemistry |
442 |
0 |
114752 |
|
8. |
1113002 |
Reverse Voltage Pulse Deposition of Porous Polyaniline/Mn-Co Sulfide Composite Cathode Material for Modified Zn-ion Hybrid Supercapacitor |
Đoàn Thanh Tùng. Lê Trọng Lư. Dương Văn Thiết. Lê Thị Thanh Tâm. Ngô Thanh Dung. Phạm Thị Năm. Nguyễn Thị Thu Trang. Trần Đại Lâm |
New Journal Of Chemistry |
47 |
31 |
14885-14893 |
|
9. |
1113006 |
Stable biogenic silver nanoparticles from Syzygium nervosum bud extract for enhanced catalytic, antibacterial and antifungal propertie |
Trần Đại Lâm. Phạm Thị Lan. Lê Đăng Quang. Nguyễn Tuấn Anh. Võ Thị Kiều Anh. Nguyễn Trung Huy |
Rsc Advances |
13 |
0 |
20994 |
|
10. |
1113001 |
Synthesis and properties of hollow Fe3O4@Au hybrid nano-structures for T1–T2 MR imaging and a combination of magnetic and photo-induced heating |
Ngô Thanh Dung. Lê Trọng Lư. Nguyễn Thị Ngọc Linh. Lê Thị Thanh Tâm |
New Journal Of Chemistry |
47 |
8 |
4052-4067 |
|
11. |
1113030 |
Desmodinosides A-E: New Flavonoid C-glycosides from Desmodium heterocarpon var. stigosum with hepatoprotective and antifungal activity |
Lê Đăng Quang. Đặng Ngọc Quang. Lê Đăng Quang. Dương Thị Dung. Phan Văn Kiệm. Nguyễn Xuân Nhiệm |
Fitoterapia |
169 |
0 |
105609 |
|
12. |
1113037 |
Effect of organically modified titania and zirconia nanoparticles on characteristics, properties of coating based on acrylic emulsion polymer for outdoor applications" |
Lan Thị Phùng. Thái Hoàng. Đào Phi Hùng. Nguyễn Anh Hiệp. Mạc Văn Phúc. Nguyễn Xuân Thái. Nguyễn Thúy Chinh, |
Journal Of Applied Polymer Science |
140 |
16 |
e53752 |
|
13. |
1113041 |
Investigation on methylene blue dye adsorption in aqueous by the modified mussel shells: Optimization, kinetic, thermodynamic and equilibrium studies |
Nguyễn Thúy Chinh. Thái Hoàng. Trịnh Hoàng Nghĩa. Trần Đỗ Mai Trang |
Bulletin Of Environmental Contamination And Toxicology |
111 |
4 |
46 |
|
14. |
1113009 |
PANI-CNTs Microstructure with Interconnected NiO–NiOOH Particles as Selective Sensing Interface for Methanol Electrochemical Sensor |
Lê Viết Hải. Trần Đại Lâm. Nguyễn Thị Thơm. Phạm Thị Năm. Nguyễn Tuấn Anh |
Journal Of Cluster Science |
34 |
0 |
1259-1267 |
|
15. |
1113011 |
Lower Extremity Nerve Conduction Abnormalities in Vietnamese Patients with Type 2 Diabetes: A Cross-Sectional Study on PeripherLower Extremity Nerve Conduction Abnormalities in Vietnamese Patients with Type 2 Diabetes: A Cross-Sectional Study on Peripheral Neuropathy and Its Correlation with Glycemic Control and Renal Functional Neuropathy and Its Correlation with Glycemic Control and Renal Function |
Đỗ Đình Tùng. Đỗ Đình Tùng. Trần Quốc Toàn. Nguyễn Thành Dương |
Journal Of Personalized Medicine |
13 |
0 |
617 |
|
16. |
1213017 |
Synthesis of metal organic framework based on Cu and benzene-1,3,5-tricarboxylic acid (H3BTC) by potentiodynamic method for CO2 adsorption |
Nguyễn Hồng Nam. Đinh Thị Mai Thanh. Nguyễn Thu Phương. Nguyễn Hồng Nam. |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
2 |
210-219 |
|
17. |
1113056 |
Insights into Structural Behaviors of Thiolated and Aminated Reduced Graphene Oxide Supports to Understand Their Effect on MOR Efficiency |
Vũ Thị Thu. Vũ Minh Thư. Nguyễn Thị Thanh Ngân. Trần Quang Hưng. Nguyễn Thị Thơm |
Langmuir |
39 |
39 |
13897–13907 |
|
18. |
1113044 |
Study of the Schiff Base to Enamine-Ketone Rearrangement upon Condensation of Formyl Functionalized 2-Oxaindane Series |
V. V. Lukov. G. Borodkin. Nguyễn Thị Xuyên. Nguyễn Thị Thu Trang. Trần Đại Lâm |
Russian Journal Of General Chemistry |
93 |
1 |
215–226 |
|
19. |
1113004 |
Molecularly imprinted polymer-coated gold nanorods decorated on spherical polystyrene periodic array for surface-enhanced Raman detection of bisphenol A |
Nguyễn Thị Tuyết Mai. Nguyễn Thị Tuyết Mai. Nguyễn Như Sáng. Nguyễn Tuấn Dung |
Thin Solid Films |
579 |
0 |
139465 |
|
20. |
1213019 |
Potential use of residues from thermal conversion processes for CO2 capture |
Nguyễn Hồng Nam. Nguyễn Thu Phương. Nguyễn Hồng Nam. Đào Thành Dương. Trịnh Bich Ngọc. Lê Phương Thu. Đinh Thị Mai Thanh |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
2 |
288-297 |
|
21. |
1113016 |
Apatite ore-based nanostructures: novel and eco-friendly sorbent for efficient removal of wastewater containing Pb2+ and Fe3+ |
Đinh Thị Mai Thanh. Nguyễn Thu Phương. Nguyễn Hồng Nam. Cao Thị Hồng |
Water Air And Soil Pollution |
234 |
0 |
550 |
|
22. |
1113050 |
Synthesis of Fe,Mn-Cporous/CF and its application as cathode for electro-Fenton decomposition of organics in water: a comprehensive study |
Nguyễn Trung Dũng. Nguyễn Nhất Huy. Vũ Đình Thảo. Đinh Thị Mai Thanh. Nguyễn Thu Phương. Trần Thị Trang. Mạnh B. Nguyễn |
Journal Of Environmental Chemical Engineering |
11 |
3 |
109698 |
|
23. |
1113048 |
Decomposition and mineralization of glyphosate herbicide in water by radical and non-radical pathways through peroxymonosulfate activation using Co3O4/g-C3N4: a comprehensive study |
Nguyễn Trung Dũng. Nguyễn Nhất Huy. Nguyễn Trung Dũng. Đinh Thị Mai Thanh. Nguyễn Thu Phương |
Environmental Science: Water Research And Technology |
9 |
1 |
221-234 |
|
24. |
1113005 |
3D printed layer by layer electrode graphene/poly(1,8 diaminonaphthalene) incorporated with silver nanoparticles as an electrochemical sensing platform for cefepime antibiotic determination |
Nguyễn Lê Huy. Nguyễn Tuấn Dung. Đỗ Thị Thủy. Hoàng Trần Dũng. Lê Trọng Lư. Trần Đại Lâm |
Colloid And Polymer Science |
301 |
0 |
1029–1038 |
|
25. |
1113007 |
Graphene Nanocomposites for Electromagnetic Interference Shielding—Trends and Advancements |
Ayesha Kausar. Ayesha Kausar. Trần Đại Lâm. |
Journal Of Composites Science |
7 |
9 |
384 |
|
26. |
1113013 |
The Utilization of Machine Learning Algorithms for Assisting Physicians in the Diagnosis of Diabetes |
Đỗ Đình Tùng. Nguyễn Phương Linh. Nguyễn Thành Dương. Lê Hồng Nhung. Trần Quốc Toàn |
Diagnostics |
13 |
12 |
2087 |
|
27. |
1113008 |
Removal of ethylene by synthesized Ag/TiO2 photocatalyst under visible light irradiation |
Phạm Thị Thu Hoài. Phạm Thị Thu Hoài. Trần Đại Lâm. |
Chemosphere |
329 |
0 |
138607 |
|
28. |
1213006 |
Preparation of microfluidics device from PMMA for liposome synthesis |
Nguyễn Thành Dương. Trần Thị Thanh Vân. Nguyễn Trung Huy. Cao Thị Hồng. Vũ Quốc Thái. Trịnh Quang Dũng |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
1 |
84-90 |
|
29. |
1113062 |
Interrelation Between the Spiropyran-Merocyanine Isomerism and the Metal Coordination in 3d Metal Complexes of a Functionalized Spiropyran of the 2-Oxaindane Series |
I. N. Shcherbakov. V. I. Kazachkova. Nguyễn Thanh Sơn. Trần Đại Lâm |
Journal Of Structural Chemistry |
64 |
8 |
1492-1503 |
|
30. |
1213018 |
Studying the influence of current density and solution pH on corrosion properties of obtained Zn-nano SiO2 electroplating layers |
Uông Văn Vỹ. Nguyễn Thị Thanh Hương. Lê Bá Thắng. Lê Đức Bảo. Trương Minh Hiếu. Trương Thị Nam |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
3 |
65-70 |
|
31. |
1213002 |
Electrospun PVA/α‐mangostin nanofibers, their anti‐bacterial ability and anti‐oxidation performances |
Nguyễn Thuý Chinh. Hoàng Trần Dũng. Ngô Thanh Dung. Đoàn Thanh Tùn. Nguyễn Thị Yến. Ngô Bá Thành. Thái Hoàng. Lê Trọng Lư |
Vietnam Journal Of Chemistry |
60 |
6 |
798-808 |
|
32. |
1213024 |
Biological sulfate removal from gypsum waste by a sulfate reducing bacterium |
Nguyễn Vũ Giang. Kiều Thị Quỳnh Hoa. Nguyễn Hữu Đạt. Mai Đức Huynh |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
60 |
5 |
140-148 |
|
33. |
1213022 |
Novel research on polyamide 11 nanocomposites reinforced by titania nanoparticle deposited jute fibres |
Đỗ Văn Công. Đỗ Văn Công. Nguyễn Vũ Giang. Trần Hữu Trung. Đỗ Quang Thẩm. Nguyễn Thị Thái |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
60 |
6 |
1032-1043 |
|
34. |
1113014 |
Obtaining new materials based on a combination of synthetic zeolites and silver nanoparticles |
Vũ Xuân Minh. Phạm Thị Lan. Vũ Xuân Minh. Lê Thị Mỹ Hạnh. Nguyễn Chi Mai. Trần Đại Lâm |
Izvestiya Vysshikh Uchebnykh Zavedenii Khimiya I Khimicheskaya Tekhnologiya |
66 |
3 |
59-65 |
|
35. |
1113045 |
Enaminoketones: Functional Derivatives Based on 7-Hydroxy-3′,3′-dimethyl-3′H-spiro[chromen-2,1′-isobenzofuran]-8-carbaldehyde with Aromatic Amines. Physicochemical Studies and Biological Activity |
A. O. Bulanov. Nguyễn Thị Xuyên. Nguyễn Thị Thu Trang. Trần Đại Lâm |
Russian Journal Of General Chemistry |
93 |
5 |
1028–1039 |
|
36. |
1213003 |
The size and shape-controlled synthesis of silver nanoparticles by solvothermal method |
Nguyễn Thị Ngọc Linh. Lê Trọng Lư. Nguyễn Thị Ngọc Linh. Ngô Thanh Dung. Lê Thị Thanh Tâm. Hà Minh Nguyệt |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
2 |
190-198 |
|
37. |
1113063 |
Fabricating of MnO2/CNTs Nanocomposite by Hydrothermal-Assisted Chemical Oxidation for Application as Cathode Materials in Mg Batteries |
Uông Văn Vỹ. Uông Văn Vỹ. Lê Đức Bảo. Lê Bá Thắng. Nguyễn Thị Thanh Hương. Nguyễn Văn Chiến. Trương Thị Nam. Lê Xuân Quế |
Russian Journal Of Electrochemistry |
59 |
11 |
981–987 |
|
38. |
1113027 |
Ethnopharmacology, Phytochemistry, and Pharmacological Activities of Spatholobus Suberectus Vine Stem. |
Nguyễn Ngọc Hiếu. Nguyễn Ngọc Hiếu. Lê Đăng Quang. |
Natural Product Communications |
17 |
12 |
1-20 |
|
39. |
1113040 |
Mechanical properties and weather stability of a novel nanocomposite coating based on fluorMechanical properties and weather stability of a novel nanocomposite coating based on fluoroethylene/vinyl ether copolymer and organically modified zirconium dioxide nanoparticlesoethylene/vinyl ether copolymer and organically modified zirconium dioxide nanoparticles |
Nguyễn Thúy Chinh. Thái Hoàng. Nguyễn Thái Xuân. Lý Thị Ngọc Liên. Đào Phi Hùng. nguyễn Anh Hiệp. Trần Hoàng Dũng |
Polymer Engineering And Science |
63 |
9 |
3135-3147 |
|
40. |
1213023 |
Influence of aluminum oxide nanoparticles on the corrosion and wear resistance of Al2O3-TiO2 ceramic coating sealed with aluminum phosphate |
Nguyễn Văn Tuấn. Nguyễn Văn Tuấn. Nguyễn Tuấn Anh. Phạm Thị Hà. Phạm Thị Lý. Nguyễn Thị Phượng |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
60 |
6 |
65-79 |
|
41. |
1213004 |
The role of copper decorating poly(1,8-diaminonaphthalene)/graphene electrodes as a catalyst in the determination of nitrite |
Nguyễn Tuấn Dung. Bùi Thị Hồng Vân. Đỗ Thị Thủy. Trần Đại Lâm |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
2 |
265-274 |
|
42. |
1113059 |
Chemical Constituents of Desmodium Triflorum and Their Antifungal Activity against Various Phytopathogenic Fungi |
Nguyễn Thị Thu Trang. Lê Đăng Quang. Nguyễn Ngọc Hiếu. Võ Thị Kiều Anh. Trần Đại Lâm |
Zeitschrift Für Naturforschung. Section C: Biosciences (Discontinued) |
78 |
5 |
179-187 |
|
43. |
1113020 |
The role of Al and Mg alloying elements on corrosion behavior of zinc alloys coated steel substrates in 0.1 M NaCl solution |
Marie-Georges Olivier. Phạm Thu Thùy. Nguyễn Thùy Dương. Nguyễn Anh Sơn. Nguyễn Thị Thảo. Tô Thị Xuân Hằng |
Materials And Corrosion-Werkstoffe Und Korrosion |
0 |
0 |
1–17 |
|
44. |
1113057 |
Covalently functionalized graphene with molecularly imprinted polymers for selective adsorption and electrochemical detection of chloramphenicol |
Subodh Kumar. Cao Xuân Thắng. Nguyễn Thị Nhật Thắng. Phạm Thị Năm. |
Acs Omega |
8 |
28 |
25385-25391 |
|
45. |
1113034 |
Photovoltaic Effects of Dye-Sensitized Solar Cells Using Double-Layered TiO2 Photoelectrodes and Pyrazine-Based Photosensitizers |
Songyi Lee. Mi-Ra Kim. Phạm Thành Chung. |
Acs Omega |
8 |
16 |
14699-14709 |
|
46. |
1113003 |
Nanocomposite TiO2@CNTs for high-voltage symmetrical supercapacitor in neutral aqueous media |
Huỳnh Lê Thanh Nguyên. Trần Đại Lâm. Lê Trọng Lư. Nguyễn Hoàng Anh. Phạm Thị Năm. Nguyễn Thị Thu Trang. Nguyễn Thị Thơm |
Journal Of Solid State Electrochemistry |
27 |
0 |
2811–2820 |
|
47. |
1213001 |
Fabrication and characterization of PMMA/ZrO2 nanocomposite 3D printing filaments |
Đỗ Quang Thẩm. Nguyễn Thị Diệu Linh. Thái Hoàng. |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
4 |
461-469 |
|
48. |
1113028 |
Characterization of Thymol Derivatives from Eupatorium fortunei Turcz. Aerial Parts. |
Nguyễn Ngọc Hiếu. Bùi Thị Thu Trang. Nguyễn Ngọc Hiếu. Đỗ Thị Hoài Thu. Lê Đăng Quang |
Natural Product Research |
0 |
0 |
0 |
|
49. |
1113061 |
Characteristics, antibacterial activity, and antibiofilm performance of a polysiloxane coating filled with organically modified Cu2O |
Thái Hoàng. Đào Phi Hùng. Nguyễn Anh Hiệp. Nguyễn Thúy Chinh. Nguyễn Thị Thu Trang. Nguyễn Xuân Thái. Trần Thị Mai. Võ An Quân. trịnh Hoàng Nghĩa. Đỗ Hữu Nghị. Phạm Minh Quân. Đào Ngọc Nhiệm |
Journal Of Coatings Technology And Research |
0 |
0 |
0 |
|
50. |
1113046 |
Reaction of quinaldine with 4,6-di(tert-butyl)-3-nitro-1,2-benzoquinone. Dependence of the outcome on the reaction conditions and a deeper insight into the mechanism |
Yurii A. Sayapin. Nguyễn Thị Thu Trang. Tatyana A. Krasnikova. Trần Đại Lâm. |
Heliyon |
9 |
6 |
e16943 |
|
51. |
1113064 |
Synthesis, physicochemical properties and citotoxyc activity of 7-нydroxy-3′,3′-dimethyl- 3′h-spiro[chromene-2,1′-iso benzofuran]-8-carbaldehyde thiosemicarbazones |
Nguyễn Thị Xuyên. Nguyễn Thị Xuyên. Nguyễn Thị Thu Trang. Trần Đại Lâm. Vũ Đình Hoàng. Dương Nghĩa Bang |
Bulletin Of The Saint Petersburg State Institute Of Technology |
91 |
65 |
60-64 |
|
52. |
1213009 |
Theoretical investigation of the effect of different π-spacers on the performance of dye-sensitized solar cells based on quinoline |
Nguyễn Thị Minh Huệ. Trần Ngọc Dung. Nguyễn Văn Tráng. |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
3 |
294-299 |
|
53. |
1213012 |
Review: Emulsion techniques for producing polymerbased drug delivery systems |
Thái Hoàng. Nguyễn Thuý Chinh. Thái Hoàng. |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
1 |
1-26 |
|
54. |
1113058 |
Corrosion properties of systems based on ZrO2 sol-gel films on Zn-Ni and Zn-Co alloys |
N. S. Boshkov. N. D. Boshkova. Phạm Thị Năm. Nguyễn Thị Thơm. Trần Đại Lâm |
Bulgarian Chemical Communications |
55 |
1 |
27-31 |
|
55. |
1213007 |
Characteristics, properties and morphology of calcium silicate nanoparticles modified with some silane coupling agents |
Đào Phi Hùng. Nguyễn Anh Hiệp. Nguyễn Thúy Chinh. Mai Đức Huynh. Thái Hoàng |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
60 |
5 |
803-812 |
|
56. |
1113010 |
Fabrication of a Low-Cost Microfluidic Device for High-Throughput Drug Testing on Static and Dynamic CancerSpheroid Culture Models |
Nguyễn Thành Dương. Đỗ Đình Tùng. Phạm Thu Uyên. Trần Quốc Toàn. Phạm Thị Hồng Minh |
Diagnostics |
13 |
8 |
1394 |
|
57. |
1113035 |
Optimization of Weld Parameters in Wire and Arc-Based Directed Energy Deposition of High Strength Low Alloy Steels |
Lê Văn Thao. Lê Văn Thao. Cao Thị Hồng. |
Advances In Technology Innovation |
8 |
1 |
1-11 |
|
58. |
1113047 |
Optimizing extraction of polyphenols from red Fallopia multiflora Thunb. root in raw and processed form by response surface method: A comparison |
Nguyễn Thúy Chinh. Nguyễn Thị Hồng Thanh . Nguyễn Thúy Chinh. |
Pharmaceutical Sciences Asia |
50 |
1 |
41-50 |
|
59. |
1113018 |
ZnO−Ag Hybrid Nanoparticles Used in the Antimicrobial Solvent-Based Coatings: Antibacterial Studies in the Darkness and Under Visible-Light Irradiation |
Nguyễn Thiên Vương. Nguyễn Tuấn Anh. Trần Đại Lâm. Đỗ Trúc Vy. Ngô Thanh Dung. Lê Trọng Lư. Phạm Thị Lan |
Chemistryselect |
8 |
6 |
e202204966 |
|
60. |
1113029 |
Anti-inflammatory and Antiphytopathogenic Fungal Activity of 2,3- seco -Tirucallane Triterpenoids Meliadubins A and B from Melia dubia Cav. Barks with ChemGPS-NP and In Silico Prediction |
Trần Đình Thắng. Fang-Rong Chang. Trần Trung Hiếu. Lê Đăng Quang. |
Acs Omega |
8 |
0 |
37116–37127 |
|
61. |
1113012 |
Fabrication of a Charge-Conversion Polymer—Liposome for Enhancing Endosomal Escape of Drug Delivery System for α–Mangostin |
Nguyễn Thành Dương. Phạm Nguyễn Thuỳ Dung. Phạm Thị Kiều Trang. Nguyễn Huy Hoàng. Nguyễn Thị Xuân. Nguyễn Văn Tụng. Dương Anh Linh. Phạm Thu Uyên. Lê Hồng Nhung. Trần Quốc Toàn |
Processes |
11 |
8 |
2344 |
|
62. |
1213021 |
Study of corrosion behavior of arc thermal sprayed Al-Mg alloy coating |
Phạm Thị Hà. Phạm Thị Hà. Nguyễn Văn Tuấn. Nguyễn Tuấn Anh. Phạm Thị Lý. Lý Quốc Cường. Đào Bích Thủy. Võ An Quân |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
3 |
405-414 |
|
63. |
1113019 |
A self-cleaning UV-cured organic coating with ZnO-Ag hybrid nanoparticles |
Trần Đại Lâm. Nguyễn Thiên Vương. Đỗ Trúc Vy. Nguyễn Tuấn Anh. Phạm Thị Lan |
Journal Of Cluster Science |
34 |
0 |
3061–3074 |
|
64. |
1113053 |
SPION doped with cobalt from the Li-ion battery acid leaching waste as a photcatalyst for tetracycline degradation – synthesis, characterization, DFT studies, and antibiotic treatment |
Paulina Pietrzyk-Thel. Magdalena Osial. Paulina Pietrzyk-Thel. Nguyễn Thu Phương. |
Desalination And Water Treatment |
305 |
0 |
155-173 |
|
65. |
1213020 |
Study on microstructure, mechanical and wear resistance properties of arc sprayed Al-Mg alloy coating |
Phạm Thị Hà. Lê Đức Thành. Nguyễn Văn Tuấn. Phạm Thị Lý. Nguyễn Tuấn Anh. Lý Quốc Cường. Đào Bích Thủy |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
3 |
77-83 |
|
66. |
1113026 |
Incorporation of Montmorillonite/Silica Composite for the corrosion protection of an epoxy coating on a 2024 aluminum alloy substrate |
Trịnh Anh Trúc. Thái Thu Thủy. Phạm Gia Vũ. |
Corrosion Science And Technology-Korea |
22 |
2 |
99-107 |
|
67. |
1113039 |
Polypyrrole-based nanocomposites doped with both salicylate/molybdate and graphene oxide for enhanced corrosion resistance on low-carbon steel" |
Vũ Quốc Trung. Hà Mạnh Hùng. Nguyễn Thúy Chinh. Thái Hoàng |
Designed Monomers And Polymers |
26 |
1 |
171-181 |
|
68. |
1113031 |
Insight into the role of phytoalexin naringenin and phytohormone abscisic acid in defense against phytopathogens Phytophthora infestans and Magnaporthe oryzae: In vitro and in silico approaches |
Trần Quang Đệ. Lê Đăng Quang. Nguyễn Ngọc Hiếu. Võ Thị Kiều Anh. Nguyễn Thị Thu Trang |
Physiological And Molecular Plant Pathology |
127 |
0 |
102123 |
|
69. |
1113043 |
Kaolin‑derived zeolite‑A‑supported catalysts for catalytic methanation of carbon dioxide |
Nguyễn Huỳnh Lê Thanh. Nguyễn Thị Thu Trang. Đỗ Cao Sơn. Võ Thị Kiều Anh. Nguyễn Thị Thơm. Trần Đại Lâm. Phạm Thị Năm |
Journal Of The Australian Ceramic Society |
59 |
1 |
83–92 |
|
70. |
1113042 |
Cerium-ion-exchanged copper silicate: for catalytic methanol dehydrogenation |
Nguyễn Huỳnh Lê Thanh. Nguyễn Thị Thu Trang. Đỗ Cao Sơn. Trần Đại Lâm. Phạm Thị Năm |
Journal Of Chemical Sciences |
134 |
4 |
122 |
|
71. |
1113023 |
Inhibitory Effect of Benzoate-intercalated Hydrotalcite with Ce3+-loaded clay on Carbon Steel |
Nguyễn Thùy Dương. Tô Thị Xuân Hằng. Nguyễn Thùy Dương. Phạm Thu Thùy. Nguyễn Anh Sơn. Vũ Kế Oánh. Phạm Gia Vũ |
Corrosion Science And Technology-Korea |
22 |
1 |
1-9 |
|
72. |
1113036 |
Potential composite materials based on polyethylene and yellow phosphorus slag: preparation and characterization |
Nguyễn Thúy Chinh. Thái Hoàng. Nguyễn Văn Chiến. Nguyễn Vũ Giang. |
Plastics Rubber And Composites |
52 |
1 |
12-25 |
|
73. |
1113015 |
Green composites based on volcanic red algae Cyanidiales, cellulose, and coffee waste biomass modified with magnetic nanoparticles for the removal of methylene blue |
Magdalena Osia. Paulina Pietrzyk. Nguyễn Thu Phương. |
Environmental Science And Pollution Research |
30 |
0 |
62689-62703 |
|
74. |
1113049 |
Effects of nano-SiO2 and trivalent chromium conversion on corrosion resistance of NiZn-plated steel: towards a multilayer coating for steel protection |
Nguyễn Tuấn Anh. Nguyễn Thị Thanh Hương. Phạm Thị Năm. Lê Bá Thắng. Uông Văn Vỹ. Lê Đức Bảo |
Anti-Corrosion Methods And Materials |
70 |
1 |
1-8 |
|
75. |
1213015 |
Assessment of influence of silane modified zirconia nanoparticle content on weather resistance of acrylic coating |
Thái Hoàng. Nguyễn Thuý Chinh. Đào Phi Hùng. Nguyễn Xuân Thái. Nguyễn Anh Hiệp |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
5 |
0 |
|
76. |
1113051 |
Hydroxyapatite/SPION nanocomposite for Congo Red adsorption |
Nguyễn Thu Phương. Đinh Thị Mai Thanh. Đỗ Thị Hải. Nguyễn Thị Thu Trang. Nguyễn Thị Thơm. Phạm Thị Năm |
Desalination And Water Treatment |
298 |
0 |
184-198 |
|
77. |
1113025 |
Corrosion Protection Properties of Co3O4 and Cofe2O4 nanoparticles for water-based epoxy coatings on 2024-T3 aluminum alloys |
Thái Thu Thủy. Trịnh Anh Trúc. Thái Thu Thủy. Trịnh Anh Trúc. |
Corrosion Science And Technology-Korea |
22 |
2 |
90-98 |
|
78. |
1113038 |
Study on the effect of processing methods on the total polyphenol, 2,3,5,4’-tetrahydroxystilben-2-O-β-D-glucoside, and physcion contents in Fallopia multiflora Thunb. Haraldson root |
Bùi Thị Thúy Luyện. Nguyễn Thị Hồng Thanh. Nguyễn Thúy Chinh. |
Brazilian Journal Of Pharmaceutical Sciences |
59 |
0 |
e21570 |
|
79. |
1213011 |
Isolation and Identification of Microorganisms Causing Water-Based Paint and Wall Paint Destruction |
Trần Thị Thanh Vân. Bùi Văn Cường. Trần Thị Thanh Vân. Cao Thị Hồng. Nguyễn Trung Huy. Vũ Quốc Thái. Trịnh Quang Dũng. Nguyễn Thi Xuyên. Võ Thi Kiều Anh. Nguyễn Văn Tráng. Trần Đại Lâm |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
60 |
6 |
1005-1013 |
|
80. |
1213010 |
Preparation and potential of nanoparticles containing curcuminoids to control fungal diseases in tropical fruits |
Lê Đăng Quang. Lê Đăng Quang. Nguyễn Tuấn Anh. Nguyễn Thị Thu Trang. Vũ Xuân Minh. Võ Thị Kiều Anh. Bùi Văn Cường. Trần Đại Lâm |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
2 |
242-252 |
|
81. |
1213013 |
Preparation and characterization of materials based on fish scale collagen and polyphenols extracted from camellia chrysantha |
Nguyễn Thuý Chinh. Nguyễn Thuý Chinh. Mai Đức Huynh. Lý Thị Ngọc Liên, Trần Thị Mai. Thái Hoàng |
Vietnam Journal Of Science And Technology |
61 |
1 |
72-83 |
|
82. |
1213014 |
Assessment of marine antifouling property of fluoropolymer nanocomposite coating on steel substrate - A preliminary assay in laboratory " |
Nguyễn Thuý Chinh. Thái Hoàng. Nguyễn Xuân Thái. Võ An Quân. Đào Phi Hùng. Nguyễn Anh Hiệp. Hoàng Trần Dũng |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
3 |
28-35 |
|
83. |
1113024 |
Effect of Zn/Al Cation Ratio on Corrosion Inhibition Capabilities of Hydrotalcites Containing Benzoate Against Carbon Steel |
Nguyễn Thùy Dương. Tô Thị Xuân Hằng. Phạm Thu Thùy. Nguyễn Anh Sơn. Thái Thu Thủy. Phạm Gia Vũ. Tạ Ngọc Bách |
Corrosion Science And Technology-Korea |
21 |
6 |
1-11 |
|
84. |
1213016 |
Preparation and modification of zeolite A from kaolin for catalytic methanation of carbon dioxide |
Huỳnh Lê Thanh Nguyên. Nguyễn Thị Thu Trang. Đỗ Cao Sơn. Võ Thị Kiều Anh. Nguyễn Thị Thơm. Trần Đại Lâm. Phạm Thị Năm |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
2 |
170-177 |
|
85. |
1213008 |
Effect of silane-modified SiO2@Ce3+ nanoparticles on the mechanical property and anti-corrosion for steel of the epoxy coating |
Nguyễn Thế Hữu, Đàm Thị Tâm, Đỗ Trúc Vy, Nguyễn Tuấn Anh, Lê Trọng Lư, Trần Đại Lâm, Nguyễn Thiên Vương |
Vietnam Journal Of Chemistry |
61 |
S3 |
109-115 |
|
Bài báo trên tạp chí quốc gia |
||||||||
86. |
1313001 |
Preparation of inclusion complex between ellagic acid and hydroxypropyl-β-cyclodextrin |
Phạm Thị Lan. Phạm Thị Lan. Bùi Văn Cường. Lê Thị Mỹ Hạnh |
Vietnam Journal Of Biotechnology |
21 |
1 |
45-53 |
|
Các bài báo được đăng trên các tạp chí quốc tế khác có mã số ISSN |
||||||||
1. |
Multitargeted molecular docking study of some N-hydroxycinnamamide compounds on ERα, PR, EGFR, and CK2 receptors. |
Nguyen, C.Q., Lê Đăng Quang., Nguyen, D.T., Nguyen, T.T., Bui, T.B.H., Tran, T.M., Tran, Q.D., |
Vietnam Journal of Science and Technology-Part B |
65 |
47–51 |
|||
2. |
Synthesis of copper (II) citrate and evaluation of its in vitro antifungal and antibacterial activities, and the suitability of using this chemical as a plant protection agent. |
Lê Thế Tâm, Nguyễn Hoa Du, Hồ Đình Quang, Bùi Thu Trang, Hoàng Đức Nghĩa, Trần Quang Đệ, & Lê Đăng Quang. |
Vietnam Journal of Science and Technology-Part B |
61 |
11 |
38-43 |
||
3. |
Synthesis and evaluation of biological activities of two belinostat analogs bearing fluorine at the CAP |
Quốc, N., Lê Đăng Quang, L., Phúc, Đặng, Tú, L., Huê, B., Tuân, N., Mến, T., & Tran, Q. D. |
VNUHCM Journal of Natural Sciences |
7 |
1 |
2522-2531 |
||
4. |
Nghiên cứu chế tạo lớp phủ chitosan/cyclodextrin/ quercetin ứng dụng bảo quản xoài sau thu hoạch |
Phạm Thị Lan, Lê Hải Khoa, Nguyễn Quỳnh Giang, Nguyễn Thị Phương Lan |
Tạp chí Công thương |
18 |
284-288 |
|||
5. |
Nghiên cứu ứng dụng Chlomicron tàn dư trong hệ vận chuyển thuốc tới gan |
Phan Thị Kiều Trang, Phạm Thu Uyên, Đỗ Thị Khánh Vy, Nguyễn Thành Dương |
Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học |
29 |
1 |
150-156 |
||
6. |
Nghiên cứu so sánh xử lý oxy hóa điện háo chất thải hữu cơ trong nước thải mặn bằng điện cực Graphite và Ti/RUO2 |
Lê Thị Mỹ Hạnh, Vũ Xuân Minh, Phạm Thị Lan, Nguyễn Tuấn Dung, Nguyen Thi Phuong Lan, Trần Đại Lâm |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
38 |
29-36 |
|||
7. |
Nghiên cứu chế tạo giá thể dạng đĩa dẹt xốp trên nền nhựa polyetylen tỉ trọng cao (HDPE) sử dụng phụ gia tạo nở azodicacbonami. |
Vũ Tiến Giáp, Nguyễn Thúy Chinh, Nguyễn Hữu Đạt, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hữu Trung, Bùi Quốc Huy, Nguyễn Thị Thúy Anh, |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên, ISSN 2354-0575 |
36 |
21-26 |
|||
8. |
Chế tạo xúc tác dị thể zeolite Y biến tính đồng cho phản ứng methyl hóa eugenol |
Nguyễn Thị Minh Thư, Trần Ngọc Dương, Đặng Văn Long, Nguyễn Thị Thái |
Journal Of Chemisrty And Application |
64 |
1 |
|||
9. |
Đồng phân hóa Eugenol từ tinh dầu cây hương nhu trắng (Ocimum gratissimum) Việt Nam trên xúc tác dị thể CuHy |
Nguyễn Thị Thái, Trần Ngọc Dương, Nguyễn Thị Minh Thư |
Journal Of Chemisrty And Application |
64 |
1 |
|||
10. |
Facile Contruction of Silver Decorated Carbon Nanotube in Natural Rubber and Polyethylene Blend for Antibacterial Activity |
Nguyễn Thị Thái, Nguyễn Thị Minh Thư, Đỗ Huy Hoàng Đỗ Văn Đăng |
VNU Journal of Science |
39 |
3 |
|||
11. |
Influence of TAS Photoinitiator on UV-Curing and Performance of Coating Based on a Bicycloaliphatic Diepoxide and Epoxy Resin Modified by Black Seed Oil |
Lê Xuân Hiền, Đỗ Minh Thành, Nguyễn Minh Đức |
JST: Engineering and Technology for Sustainable Development |
32 |
5 |
045-052 |
2. Các văn bằng SHTT
STT |
Mã |
Tên bằng, giấy chứng nhận |
Tác giả |
Loại hình |
Được cấp bằng |
||||||
Sáng chế |
GPHI |
Nhãn hiệu HH |
Kiểu dáng CN |
Quyền tác giả |
Cây trồng |
Cơ quan cấp |
Bằng, GCN |
||||
1. |
213008 |
Phương pháp sản xuất sơn chống hà trên cơ sở đồng (I) oxit dạng nano kết hợp dạng micro và 4,5-dicloro-2-N-octyl-4-isothiazolin-3-one trong xylen (seanine 211) và sơn chống hà thu được bằng phương pháp này. |
Đỗ Minh Thành, Trần Đại Lâm, Trần Hữu Trung, Nguyễn Anh Hiệp, Trịnh Văn Thành, Mạc Văn Phúc, Đào Phi Hùng, Đỗ Đăng Xuân |
x |
Cục Sở hữu trí tuệ |
3193 |
|||||
2. |
213009 |
Phương pháp chế tạo vật liệu cầm máu trên cơ sở collagen từ vảy cá được biến tính hoá học |
Nguyễn Thúy Chinh, Thái Hoàng, Hoàng Trần Dũng |
x |
Cục Sở hữu trí tuệ |
34692 |
|||||
3. |
213011 |
Phương pháp sản xuất hệ sơn phủ lai hữu cơ – vô cơ và hệ sơn thu được từ phương pháp trên có khả năng chống nóng, bền mài mòn và kháng khuẩn |
Thái Hoàng, Đào Phi Hùng, Nguyễn Thuý Chinh, Nguyễn Anh Hiệp, Trần Đại Lâm, Vũ Quốc Trung, Đinh Thị Mỹ Bình |
x |
Cục Sở hữu trí tuệ |
35923 |
|||||
4. |
213012 |
Quy trình sản xuất chế phẩm tạo màng sinh học và chế phẩm tạo màng sinh học thu được từ quy trình này |
Mai Đức Huynh, Vũ Quốc Trung, Nguyễn Thuý Chinh, Thái Hoàng, Nguyễn Vũ Giang, Vũ Quốc Mạnh, Phạm Gia Khiêm, Phạm Thái Sơn, Trần Thị Thuỳ Dương |
x |
Cục Sở hữu trí tuệ |
3211 |
|||||
5. |
213013 |
Quy trình chế tạo lớp phủ chống phản xạ và nền bao gồm lớp phủ chống phản xạ |
Nguyễn Vũ Giang, Trần Hữu Trung, Mai Đức Huynh, Trịnh Xuân Anh |
x |
Cục SHTT |
3021 |
|||||
6. |
213016 |
Các phương pháp chế tạo vật liệu nano CaCO3 |
Trần Đại Lâm, Đào Ngọc Nhiệm, Nguyễn Quang Bắc, Phạm Thị Lan, Phạm Ngọc Chức, Vũ Xuân Minh, Nguyễn Thị Hà Chi, Nguyễn Trung Kiên, Lê Thị Mỹ Hạnh, Trubitsyn Mikhail Alexandrovich |
x |
Cục sở hữu trí tuệ Liên bang Nga |
2806140 |
3. Sách chuyên khảo
STT |
Tên sách |
Tác giả |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Số trang |
1 |
Vật liệu y sinh bền ăn mòn |
Đinh Thị Mai Thanh, Phạm Thị Năm, Nguyễn Thị Thơm, Nguyễn Thu Phương, Lê Phương Thu |
Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ |
6/1/2023 |
230 |